sáng lòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng lòa+
- Dazzlingly bright, blindingly bright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng lòa"
- Những từ có chứa "sáng lòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fulgurant bedimmed dim-sighted
Lượt xem: 538